Lilli Young [16213]

Chi tiết
Tên: Lilli
Họ: Young
Tên khai sinh: Young
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Lilli Young
WSDC-ID: 16213
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.06
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2
 
1
2018
 
 
 
2
1
 
1
1
1
 
1
 
2017
 
 
 
 
 
 
2
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈IntermediateMonterey SwingFestJan 20241.5
🥈IntermediateParadise Dance FestivalOct 20191
🥈Intermediate4TH of July ConventionJul 20191
🥈NoviceCity of Angels Swing EventApr 20180.75
5thNoviceSwingDiegoMay 20180.375
FinalIntermediateSpotlight Dance ChallengeJan 20240.125
FinalIntermediateSea to SkyNov 20230.125
FinalIntermediateUS Open Swing Dance ChampionshipsDec 20190.125
FinalIntermediateUS Open Swing Dance ChampionshipsNov 20180.125
FinalIntermediateDesert City SwingSep 20180.125
Đối tác tốt nhất
1.Peter Srethabhakti12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Ericson Palermo12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Jake Douglas8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Dave Cronin8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Allen Zhou6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Jaden Pfeiffer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Antonio Green4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Christopher Moss2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 69
Điểm Follower 100.00% 69
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 7 2017 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 52.94% 9
Chung kết 1.06x 17
Events 1.45x 16
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 14
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 9 2018 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.14x 8
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 7 2017 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Juniors

Điểm 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 7 2017 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4
Lilli Young được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lilli Young được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Monterey, CA - January 2024
212
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2024
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - November 2023
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019
Partner: Jake Douglas
28
F
Phoenix, AZ, United States - July 2019
Partner: Dave Cronin
28
F
Burbank, CA - November 2018
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - September 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
San Diego, CA - May 2018
Partner: Allen Zhou
56
F
Los Angels, California, USA - April 2018
212
F
Seattle, WA, United States - April 2018
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:20
Juniors: 16 tổng điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019
22
F
Phoenix, AZ - August 2018
Partner: Antonio Green
24
F
Phoenix, AZ, United States - July 2018
Partner:
33
F
Phoenix, AZ - September 2017
36
F
Phoenix, AZ, United States - July 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16