Milyausha Shaydullina [16231]
Chi tiết
| Tên: | Milyausha |
|---|---|
| Họ: | Shaydullina |
| Tên khai sinh: | Shaydullina |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Milyausha Shaydullina |
| WSDC-ID: | 16231 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.17
6 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Swing & Snow | Feb 2020 | 0.9375 |
| 4th | Novice | Kazan EL Fest | Aug 2019 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swing Open Kazan | Aug 2023 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Oct 2021 | 0.125 |
| 🥉 | Newcomer | Kazan EL Fest | Aug 2017 | 0.09375 |
| Final | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2018 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Romain Meynie | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Anton Glukhov | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Vadim Vasilyev | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 25 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.50x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 6.67% | 2 |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 10tháng | Tháng 10 2021 - Tháng 8 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2017 - Tháng 8 2017 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Milyausha Shaydullina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Milyausha Shaydullina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 2 trên tổng số 30 điểm
| F | Kazan, Russia - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - October 2021 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 2 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | St. Petersburg, Russia - February 2020 Partner: Romain Meynie | 1 | 15 |
| F | Kazan, Russia - August 2019 Partner: Anton Glukhov | 4 | 4 |
| F | Moscow, Russia - November 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 20 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| F | Kazan, Russia - August 2017 Partner: Vadim Vasilyev | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Milyausha Shaydullina