Samantha Boice [16370]
Chi tiết
| Tên: | Samantha |
|---|---|
| Họ: | Boice |
| Tên khai sinh: | Boice |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Samantha Boice |
| WSDC-ID: | 16370 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.54
37 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 8 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 2 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||
| 2018 | 2 | 1 | 1 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 2 | 1 | ||
| 2017 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Halloween SwingThing | Oct 2019 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | SwingCouver | Jan 2020 | 4 |
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2018 | 3.75 |
| 4th | Advanced | Swingtacular | Aug 2019 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Boogie By The Bay | Oct 2018 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | Palm Springs New Years Swing Dance Classic | Jan 2020 | 1.5 |
| 🥉 | All-Stars | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2019 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | SwingDiego | May 2019 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Swingtime in the Rockies | Jul 2019 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Julian Lange | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Sebastian Husch Lee | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Branden Strong | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Joseph Tong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Kendrick Rilee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Brad Whelan | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tze Ming Wee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Chris Low | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Gabi Wasserman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Dexter Aronstam | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 168 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 168 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 18.92% | 7 |
| Vị trí | 70.27% | 26 |
| Chung kết | 1.16x | 37 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 16.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 83.33% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 9.09% | 1 |
| Vị trí | 54.55% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 4 2018 - Tháng 10 2018 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Juniors | ||
| Điểm | 45 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 2 2020 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 100.00% | 11 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 2.20x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Samantha Boice được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Samantha Boice được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 24 trên tổng số 150 điểm
| F | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Brad Whelan | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - January 2020 Partner: Joel Torgeson | 1 | 3 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2019 Partner: Joseph Tong | 1 | 10 |
| F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Jung Choe | 3 | 3 |
| TỔNG: | 24 | ||
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
| F | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Tze Ming Wee | 4 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2019 Partner: Randy Odish | 4 | 4 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2019 Partner: Dexter Aronstam | 3 | 6 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Portland, OR, USA - February 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2019 Partner: Chris Low | 2 | 8 |
| F | Palm Springs, CA - January 2019 Partner: Stephen Freeman | 2 | 4 |
| F | Irvine, CA, - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Julian Lange | 1 | 15 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 50 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2018 Partner: Sebastian Husch Lee | 1 | 15 |
| F | Palm Springs, CA - August 2018 Partner: Gabi Wasserman | 2 | 8 |
| F | Denver, CO - July 2018 Partner: Joe McEndree | 4 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| F | San Diego, CA - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Lancaster, CA, United States - March 2018 Partner: Tony Nguyen | 3 | 6 |
| F | Portland, OR, USA - February 2018 Partner: Kendrick Rilee | 3 | 10 |
| F | Burbank, CA - November 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Juniors: 45 tổng điểm
| F | Portland, OR, USA - February 2020 Partner: Seth Meyer | 3 | 3 |
| F | Burbank, CA - December 2019 | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2019 | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2019 | 4 | 4 |
| F | Portland, OR, USA - February 2019 Partner: Neil Sedlik | 1 | 6 |
| F | Burbank, CA - November 2018 Partner: Bastien Rocha | 1 | 6 |
| F | Phoenix, AZ - September 2018 | 4 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - August 2018 Partner: Branden Strong | 1 | 6 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2018 Partner: Seth Meyer | 4 | 2 |
| F | Portland, OR, USA - February 2018 Partner: Malakai Piper | 2 | 4 |
| F | Phoenix, AZ - September 2017 Partner: Branden Strong | 2 | 8 |
| TỔNG: | 45 | ||
Samantha Boice