Randy Clements [164]

Chi tiết
Tên: Randy
Họ: Clements
Tên khai sinh: Clements
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Randy Clements
WSDC-ID: 164
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.00
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1996
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1995
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1992
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
Đối tác tốt nhất
1.Jeannie Tucker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Ilona Marshall4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Michelle Kinkaid4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Sherry Valvero3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 1992 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1993 - Tháng 5 1993
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 7 1992 - Tháng 10 1996
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Randy Clements được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Randy Clements được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
San Bernadino, CA - May 1993
34
TỔNG:4
Professional: 20 tổng điểm
L
New York, NY - October 1996
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Partner:
52
L
Sacramento, CA, USA - February 1995
110
L
Phoenix, AZ, United States - July 1994
34
L
Phoenix, AZ, United States - July 1992
43
TỔNG:20