Alexandra McCarthey [16823]
Chi tiết
| Tên: | Alexandra |
|---|---|
| Họ: | McCarthey |
| Tên khai sinh: | McCarthey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexandra McCarthey |
| WSDC-ID: | 16823 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.45
22 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
5
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2022 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2022 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Trilogy Swing | Sep 2022 | 2 |
| 4th | Advanced | Mid Atlantic Dance Jam (MADjam) | Mar 2022 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Trilogy Swing | Sep 2019 | 1.875 |
| 🥇 | Advanced | Philly Swing Classic | Sep 2022 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | 5280 Westival | Mar 2019 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Atlanta Swing Classic | Oct 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Novice | Wild Wild Westie | Jul 2018 | 1 |
| Final | All-Stars | Atlanta Swing Classic | Oct 2022 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Russell Bryan | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Guillaume Perez | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Blake Knoll | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Joseph Gleason | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Benjamin Birdsong | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Brad Wendt | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Simon Girard | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Michael Grady | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Chris Wasko | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Michael Milgrom | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 120 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 120 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 10tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 10 2022 |
| Chiến thắng | 18.18% | 4 |
| Vị trí | 54.55% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 22 |
| Events | 1.57x | 22 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 0.67% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2022 - Tháng 10 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 9 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 25.00% | 2 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 7 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Alexandra McCarthey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Alexandra McCarthey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2022 Partner: Chris Wasko | 1 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2022 Partner: Brad Wendt | 2 | 8 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2022 Partner: Michael Milgrom | 5 | 6 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2022 Partner: Guillaume Perez | 1 | 15 |
| F | Reston, VA - March 2022 Partner: Simon Girard | 4 | 8 |
| F | Irvine, CA, - December 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2021 Partner: John Su | 5 | 2 |
| F | Irvine, CA, - December 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2019 Partner: Blake Knoll | 1 | 15 |
| F | Denver, CO - July 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Denver, CO - March 2019 Partner: Joseph Gleason | 1 | 10 |
| F | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Nashville, Tennesse, USA - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - October 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2018 Partner: Benjamin Birdsong | 3 | 10 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| F | Dallas, TX, United States - July 2018 Partner: Russell Bryan | 2 | 16 |
| F | Denver, CO - March 2018 Partner: Kevin Medlin | 5 | 6 |
| F | Orlando, Florida, United States - December 2017 Partner: Michael Grady | 4 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Alexandra McCarthey
United States🇬🇧