Tatiana Shinkina [16923]

Chi tiết
Tên: Tatiana
Họ: Shinkina
Tên khai sinh: Shinkina
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tatiana Shinkina
WSDC-ID: 16923
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.43
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 0 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
5thNoviceWarsaw Halloween SwingNov 20180.375
5thNoviceSaint Petersburg WCS NightsJul 20180.375
FinalIntermediateSwingVesterJan 20200.125
FinalNoviceSaint Petersburg WCS NightsJul 20190.0625
FinalNoviceSwingtzerlandFeb 20190.0625
FinalNoviceHungarian OpenMay 20180.0625
FinalNoviceShooba Dooba SwingJan 20180.0625
Đối tác tốt nhất
1.Riccardo Merli6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Andrey Petrik6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 17
Điểm Follower 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 2018 - Tháng 7 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5
Tatiana Shinkina được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Tatiana Shinkina được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Wels, OÖ, Austria - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
St.Petersburg, Russia - July 2019
Partner:
Chung kết1
F
Zurich, Swintzerland - February 2019
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
56
F
St.Petersburg, Russia - July 2018
Partner: Andrey Petrik
56
F
Budapest, Hungary - May 2018
Partner:
Chung kết1
F
Moscow, Russia - January 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16