Noelle Hoeppner [17182]
Chi tiết
| Tên: | Noelle |
|---|---|
| Họ: | Hoeppner |
| Tên khai sinh: | Hoeppner |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Noelle Hoeppner |
| WSDC-ID: | 17182 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.05
57 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
10
Max: 10 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | 3 | 2 | ||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 1 | 2 | 3 | 1 | ||||||
| 2023 | 2 | 1 | 3 | 2 | 1 | 2 | 1 | 3 | 3 | 1 | ||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Austin Swing Dance Championships | Jan 2025 | 5 |
| 🥈 | All-Stars | Trilogy Swing | Sep 2025 | 4 |
| 🥈 | All-Stars | Swing Over | Apr 2025 | 4 |
| 🥇 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2023 | 3.75 |
| 5th | All-Stars | Boogie By The Bay | Oct 2025 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Florida Dance Magic | Jul 2025 | 3 |
| 🥇 | All-Stars | Swingapalooza | Jun 2024 | 3 |
| 🥇 | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2023 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Austin Rocks | Sep 2025 | 2 |
| 🥈 | All-Stars | Midwest Westie Fest | Jul 2025 | 2 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Keerigan Rudd | 33 pts | (3 events) | Avg: 11.00 pts/event |
| 2. | Philip Wang | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Devin Wilson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Kamal Kherchouch | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Sheven Kekoolani | 11 pts | (3 events) | Avg: 3.67 pts/event |
| 6. | Ryan Pflumm | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Daniel Cruz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Elena Mukherjee | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Diego Rivera | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Dario Haxhia | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 231 | |
| Điểm Leader | 7.79% | 18 |
| Điểm Follower | 92.21% | 213 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 203 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 7tháng | Tháng 3 2018 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 15.79% | 9 |
| Vị trí | 66.67% | 38 |
| Chung kết | 1.06x | 57 |
| Events | 1.80x | 54 |
| Sự kiện độc đáo | 30 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 126.67% | 38 |
| Điểm Follower | 100.00% | 38 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 3 2023 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 58.00% | 87 |
| Điểm Follower | 100.00% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 87 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 14.29% | 4 |
| Vị trí | 71.43% | 20 |
| Chung kết | 1.00x | 28 |
| Events | 1.27x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2023 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 76.92% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.00x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 11 2019 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2018 - Tháng 3 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Noelle Hoeppner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Noelle Hoeppner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| L | Phoenix, AZ - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025 Partner: Daniel Cruz | 2 | 8 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2025 Partner: Elena Mukherjee | 4 | 8 |
| L | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
All-Stars: 87 trên tổng số 150 điểm
| F | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Diego Rivera | 5 | 6 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2025 Partner: Trenten Jackson | 4 | 4 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Dario Haxhia | 2 | 8 |
| F | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2025 Partner: Kaiano Levine | 5 | 2 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025 Partner: Jaden Pfeiffer | 1 | 6 |
| F | Overland Park, KS, United States - July 2025 Partner: Garrett Thompson | 2 | 4 |
| F | Greenville, South Carolina, SC, USA - July 2025 Partner: Christopher Wrigley | 4 | 2 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2025 | 5 | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 Partner: Ryan Pflumm | 2 | 8 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2025 Partner: Joseph Tong | 3 | 3 |
| F | San Antonio, Texas, United States - February 2025 Partner: Diego Rivera | 4 | 2 |
| F | Charlotte, NC - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Austin, TX, USa - January 2025 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 10 |
| F | Huntsville, Alabama, USA - November 2024 Partner: Lamarr Williford | 2 | 2 |
| F | Austin, Texas, TX, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024 Partner: Sheven Kekoolani | 5 | 1 |
| F | Phoenix, AZ - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2024 Partner: Ryan Pflumm | 2 | 2 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Baton Rouge, LA - June 2024 Partner: Sheven Kekoolani | 1 | 6 |
| F | Tulsa, Ok, USA - March 2024 Partner: Augie Leija | 2 | 2 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2024 Partner: Joseph Tong | 3 | 3 |
| F | Austin, TX, USa - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2024 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 3 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2023 Partner: Sheven Kekoolani | 2 | 4 |
| TỔNG: | 87 | ||
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | Chicago, IL - October 2023 Partner: Alexander Carney | 4 | 4 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2023 Partner: Seth Meyer | 1 | 6 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 Partner: Angelo Maniquis | 5 | 2 |
| F | Phoenix, AZ - September 2023 Partner: Devin Wilson | 4 | 8 |
| F | Austin, TX - August 2023 Partner: Matthew Mueller | 1 | 3 |
| F | Overland Park, KS, United States - July 2023 Partner: Isaiah Tingus | 1 | 6 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2023 Partner: Philip Wang | 1 | 15 |
| F | Houston, TX - May 2023 Partner: Devin Wilson | 2 | 4 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2023 Partner: John Cichon | 5 | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Houston, Texas, United States - March 2023 Partner: Jacob Reding | 2 | 8 |
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 38 trên tổng số 30 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2023 Partner: Isabella Armour | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2023 Partner: Keerigan Rudd | 1 | 20 |
| F | Charlotte, NC - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Phoenix, Arizona, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2022 Partner: Emily Schubert | 3 | 6 |
| F | Houston, TX - May 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 38 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Chicago, IL, United States - March 2022 Partner: Kamal Kherchouch | 2 | 12 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 Partner: Harrison Berggren | 4 | 8 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2021 | Chung kết | 2 |
| F | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Houston, Texas, United States - March 2018 Partner: Jerald Barbe | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Noelle Hoeppner