Isaiah Tingus [17343]
Chi tiết
| Tên: | Isaiah |
|---|---|
| Họ: | Tingus |
| Tên khai sinh: | Tingus |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Isaiah Tingus |
| WSDC-ID: | 17343 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.37
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | 2 | ||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 2023 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2022 | 3.75 |
| 🥇 | All-Stars | River City Swing | Aug 2025 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Floorplay Swing Vacation | Jan 2025 | 2.5 |
| 4th | All-Stars | Summer Hummer | Aug 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Meet Me In St Louis | Sep 2024 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Wild Wild Westie | Jul 2021 | 1.875 |
| 🥇 | All-Stars | Show-Me Showdown | May 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Derby City Swing | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Midwest Westie Fest | Jul 2024 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Cecily Livingston | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Selina Her | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Britni Weaver | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Toni Lamberti | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Mark Medley | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 6. | Heejung Jung | 10 pts | (2 events) | Avg: 5.00 pts/event |
| 7. | Elina Sharipova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Lydia Summers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Janie Deroche | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Tatiana Zamecnik | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 140 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 140 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 62 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 57.89% | 11 |
| Vị trí | 78.95% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.36x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 8.67% | 13 |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 13 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 66.67% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 49 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 75.00% | 6 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 2 2020 - Tháng 2 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 9 2019 |
| Chiến thắng | 100.00% | 2 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 8 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 8 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 5 2018 - Tháng 5 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Isaiah Tingus được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Isaiah Tingus được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 13 trên tổng số 150 điểm
| L | Jacksonville, FL, USA - August 2025 Partner: Heejung Jung | 1 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Heejung Jung | 4 | 4 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2025 Partner: Lindsay Mistretta | 1 | 3 |
| TỔNG: | 13 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: Ella Bell | 1 | 6 |
| L | Orlando, Florida, United States - January 2025 Partner: Elina Sharipova | 1 | 10 |
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2024 Partner: Janie Deroche | 2 | 8 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2024 Partner: Rachel Bowlby | 1 | 6 |
| L | Los Angeles, CA, United States - November 2023 Partner: Cecily Livingston | 1 | 15 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2023 Partner: Noelle Hoeppner | 1 | 3 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2022 Partner: Selina Her | 1 | 15 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Charlotte, NC - February 2022 Partner: Mark Medley | 2 | 12 |
| L | Denver, CO - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2021 Partner: Britni Weaver | 1 | 15 |
| L | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | St. Louis, Mo, USA - September 2019 Partner: Toni Lamberti | 1 | 15 |
| L | Overland Park, KS, United States - July 2019 Partner: Lydia Summers | 1 | 10 |
| TỔNG: | 25 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2018 Partner: Tatiana Zamecnik | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Isaiah Tingus