Carmen Chan [17370]

Chi tiết
Tên: Carmen
Họ: Chan
Tên khai sinh: Chan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Carmen Chan
WSDC-ID: 17370
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.80
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2024
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
4thNoviceFinnfestSep 20240.75
🥈NoviceKorean Open WCS ChampionsipsApr 20240.75
🥉IntermediateSpooky Westie WeekendNov 20240.375
FinalIntermediateMY SwingJul 20250.125
FinalNoviceSwingsationMay 20180.0625
Đối tác tốt nhất
1.Rafał Jasionkowski12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Michael Barreto12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
3.Gus Takow3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 29
Điểm Follower 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 28
Khoảng thời gian 7năm 2tháng Tháng 5 2018 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 11 2024 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 156.25% 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 5 2018 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Carmen Chan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Carmen Chan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
F
Kuala Lumpur, Malaysia - July 2025
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - November 2024
Partner: Gus Takow
33
TỔNG:4
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
412
F
Incheon, South Korea - April 2024
212
F
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:25