Maxwell Snodgrass [17505]

Chi tiết
Tên: Maxwell
Họ: Snodgrass
Tên khai sinh: Snodgrass
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Maxwell Snodgrass
WSDC-ID: 17505
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.67
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2023
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
1
 
 
1
 
 
1
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceNovice InvitationalMar 20190.9375
🥉NoviceMidnight MadnessNov 20180.1875
FinalIntermediateSwingapaloozaJun 20230.125
FinalIntermediateAustin Rocks 2024 Sep 20190.125
FinalIntermediateSwingapaloozaJun 20190.125
FinalNoviceSwingapaloozaJun 20180.0625
Đối tác tốt nhất
1.Margaux Filet15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Kristen Ott3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 5năm Tháng 6 2018 - Tháng 6 2023
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 4năm Tháng 6 2019 - Tháng 6 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2018 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Maxwell Snodgrass được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Maxwell Snodgrass được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner:
Chung kết1
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2019
Partner:
Chung kết1
L
Baton Rouge, LA - June 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2019
Partner: Margaux Filet
115
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2018
Partner: Kristen Ott
33
L
Baton Rouge, LA - June 2018
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19