Fanny Paletta [17758]
Chi tiết
| Tên: | Fanny |
|---|---|
| Họ: | Paletta |
| Tên khai sinh: | Paletta |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Fanny Paletta |
| WSDC-ID: | 17758 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.56
16 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1 | 1 | 3 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | DC Swing eXperience | Nov 2022 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Palm Springs Summer Dance Classic | Aug 2019 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Milan Modern Swing | Oct 2019 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Summer Hummer | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Swingtime in the Rockies | Jul 2019 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2019 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Municorn Swing | Jan 2019 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Scandinavian Open | Nov 2022 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Paris Swing Classic | Feb 2020 | 0.125 |
| 🥈 | Newcomer | Summer Hummer | Aug 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | John Collini | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Vincent Lallemand | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Nicholas Payton | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Jeanne Gelis | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Jayant Gupta | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Bradley Mather | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Helen Meyer | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Ricky Fox | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Jim LaDouce | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Abel Colleu | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Leader | 3.37% | 3 |
| Điểm Follower | 96.63% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 8tháng | Tháng 8 2018 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 4 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.14x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 14 | |
Juniors | ||
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 10tháng | Tháng 6 2019 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 143.33% | 43 |
| Điểm Follower | 100.00% | 43 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 3tháng | Tháng 8 2019 - Tháng 11 2022 |
| Chiến thắng | 28.57% | 2 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 1 2019 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2018 - Tháng 8 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Fanny Paletta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Fanny Paletta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Juniors: 3 tổng điểm
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Lewis Grand | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
| F | Herndon, VA - November 2022 Partner: John Collini | 1 | 15 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Paris, IDF, France - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Milan, Italy - October 2019 Partner: Jayant Gupta | 3 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2019 Partner: Ricky Fox | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Bradley Mather | 5 | 6 |
| F | Palm Springs, CA - August 2019 Partner: Vincent Lallemand | 1 | 10 |
| TỔNG: | 43 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Denver, CO - July 2019 Partner: Nicholas Payton | 3 | 10 |
| F | Munich, Germany - January 2019 Partner: Helen Meyer | 3 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 4 tổng điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2018 Partner: Jim LaDouce | 2 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Juniors: 23 tổng điểm
| F | NANTES, Loire-Atlantique, FRANCE - April 2023 Partner: Abel Colleu | 2 | 4 |
| F | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Jeanne Gelis | 1 | 10 |
| F | LYON, France - November 2022 Partner: Mathias Mestre | 2 | 4 |
| F | PARIS, France - May 2022 | 4 | 2 |
| F | PARIS, France - June 2019 | 3 | 3 |
| TỔNG: | 23 | ||
Fanny Paletta
France🇬🇧