Brittany Fore [17982]
Chi tiết
Tên: | Brittany |
---|---|
Họ: | Fore |
Tên khai sinh: | Fore |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 17982 |
Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2022 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | 1 | |||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | 1 | |||||||||||
2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Newcomer | Swing City Chicago | Oct 2018 | 0.1875 |
Final | Novice | The Chicago Classic | Mar 2022 | 0.0625 |
Final | Novice | Chicagoland Dance Festival | Aug 2021 | 0.0625 |
Final | Novice | Swing City Chicago | Oct 2019 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Adam Pierson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 9 | |
Điểm Follower | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 25.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 18.75% | 3 |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 10 2019 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 10 2018 - Tháng 10 2018 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Brittany Fore được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Brittany Fore được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
F | Chicago, IL, United States - March 2022 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - August 2021 | Chung kết | 1 |
F | Chicago, IL - October 2019 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 3 |
Newcomer: 6 tổng điểm
F | Chicago, IL - October 2018 Partner: Adam Pierson | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |