Kastytis Pucilauskas [18187]

Chi tiết
Tên: Kastytis
Họ: Pucilauskas
Tên khai sinh: Pucilauskas
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Kastytis Pucilauskas
WSDC-ID: 18187
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Norway🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.83
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
1
 
 
 
1
2
2024
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateNordic WCS ChampionshipsMay 20251.25
🥈IntermediateNorwegian Open WCSOct 20250.5
🥈NoviceFinnfestSep 20220.5
🥈NoviceRock The BarnAug 20220.5
5thIntermediateUpTown SwingAug 20230.25
🥇NewcomerWinter White WCSDec 20180.1875
4thSophisticatedNorwegian Open WCSOct 20250.125
FinalIntermediateMooseland Swing 2025Sep 20250.125
FinalIntermediateWestie GalaJan 20250.125
5thIntermediateRock The BarnJul 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Isobel Tucker10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Minna Mutanen8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Elin Nilsson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Unn B. Haraldsvik6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Grønlund Benedikte Rike4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Therese Axen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Karolina Jagla2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Laila Aarmo2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Sabina Sandström1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 46
Điểm Leader 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 6năm 10tháng Tháng 12 2018 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 75.00% 9
Chung kết 1.09x 12
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 63.33% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 8 2023 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 118.75% 19
Điểm Leader 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm Tháng 9 2019 - Tháng 9 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 6
Điểm Leader 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 12 2018 - Tháng 12 2018
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Kastytis Pucilauskas được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Kastytis Pucilauskas được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
L
Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025
24
L
Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
Partner: Isobel Tucker
310
L
Stockholm, Sweden - January 2025
Partner:
Chung kết1
L
Gräsmyr, Sweden - July 2024
51
L
Stockholm, Sweden - August 2023
Partner: Therese Axen
52
TỔNG:19
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022
Partner: Minna Mutanen
28
L
Gräsmyr, Sweden - August 2022
Partner: Elin Nilsson
28
L
Asker, Norway, Norway - December 2019
52
L
Trondheim, Norway - September 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:19
Newcomer: 6 tổng điểm
L
Asker, Norway, Norway - December 2018
16
TỔNG:6
Sophisticated: 2 tổng điểm
L
Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025
Partner: Laila Aarmo
42
TỔNG:2