Helena Tybling [18498]
Chi tiết
| Tên: | Helena |
|---|---|
| Họ: | Tybling |
| Tên khai sinh: | Tybling |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Helena Tybling |
| WSDC-ID: | 18498 |
| Các hạng mục được phép: | Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.00
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Newcomer | Rock The Barn | Jul 2019 | 0.09375 |
| 4th | Newcomer | Valentine Swing | Feb 2019 | 0.0625 |
| 🥉 | Newcomer | Valentine Swing | Feb 2024 | 0.03125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Johan Lindberg | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 2. | Anne Malm | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 16.67% | 1 |
| Điểm Follower | 83.33% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 2 2019 - Tháng 2 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 5 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 5 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 7 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Helena Tybling được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Helena Tybling được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Newcomer: 1 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Anne Malm | 3 | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Newcomer: 5 tổng điểm
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2019 Partner: Johan Lindberg | 3 | 3 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2019 | 4 | 2 |
| TỔNG: | 5 | ||
Helena Tybling