David Rudgers [18722]

Chi tiết
Tên: David
Họ: Rudgers
Tên khai sinh: Rudgers
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
David Rudgers
WSDC-ID: 18722
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.89
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
2
 
 
2
 
1
 
2024
1
 
 
2
1
1
 
 
 
 
 
1
2023
 
1
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceHalloween SwingThingOct 20190.625
🥈NoviceParadise Country Dance FestivalOct 20190.5
🥉MastersDesert City SwingSep 20250.375
🥉MastersSOswing 2022May 20240.375
🥉MastersSeattle's Easter SwingApr 20250.1875
🥉IntermediateNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20250.125
4thMastersNew Orleans Dance Mardi GrasJul 20250.125
4thMastersThe After PartyDec 20240.125
5thMastersCity of Angels Swing EventApr 20240.125
4thMastersSeattle's Easter SwingApr 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Laura Thompson11 pts(4 events)Avg: 2.75 pts/event
2.Tina Lin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Adela Vincenty8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
4.Michelle Dwyer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Bambi Preble3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
6.Jessica Nguyen2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Kathy Chow2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
8.Goga Fortin2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Alicia Viera1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
10.Kathie Castro1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 52
Điểm Leader 100.00% 52
Điểm 3 năm gần nhất 30
Khoảng thời gian 6năm 5tháng Tháng 4 2019 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.06x 18
Events 1.21x 17
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 10.00% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 2 2023 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 137.50% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 4 2019 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Masters

Điểm 27
Điểm Leader 100.00% 27
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 7 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 81.82% 9
Chung kết 1.00x 11
Events 1.22x 11
Sự kiện độc đáo 9
David Rudgers được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
David Rudgers được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 3 trên tổng số 30 điểm
L
New Orleans, LA - July 2025
Partner: Alicia Viera
31
L
Ashland, OR, United States - May 2023
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:3
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L
Palm Springs, CA - January 2020
42
L
Costa Mesa, CA - October 2019
Partner: Tina Lin
310
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2019
28
L
San Diego, CA - April 2019
Partner: Kathy Chow
42
TỔNG:22
Masters: 27 tổng điểm
L
Phoenix, AZ - September 2025
36
L
New Orleans, LA - July 2025
Partner:
42
L
Seattle, WA, United States - April 2025
Partner: Bambi Preble
33
L
Los Angels, California, USA - April 2025
Partner: Kathie Castro
51
L
Irvine, CA, - December 2024
42
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024
51
L
Ashland, OR, United States - May 2024
36
L
Los Angels, California, USA - April 2024
52
L
Seattle, WA, United States - April 2024
Partner: Goga Fortin
42
L
Monterey, CA - January 2024
Partner:
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:27