Tim Lonsdale [18725]
Chi tiết
| Tên: | Tim |
|---|---|
| Họ: | Lonsdale |
| Tên khai sinh: | Lonsdale |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tim Lonsdale |
| WSDC-ID: | 18725 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.14
7 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2020 | 3 | 2 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | SwingCouver | Jan 2020 | 0.9375 |
| 🥉 | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 2020 | 0.375 |
| 🥉 | Masters | SwingCouver | Jan 2020 | 0.1875 |
| Final | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2020 | 0.0625 |
| Final | Novice | Rose City Swing | Feb 2020 | 0.0625 |
| Final | Novice | Monterey SwingFest | Jan 2020 | 0.0625 |
| 🥈 | Newcomer | Seattle's Easter Swing | Apr 2019 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Neuczki Mathurin | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Kala Sanchez | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jana Marie | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 4. | Vickie Langford | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2019 - Tháng 3 2020 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 57.14% | 4 |
| Chung kết | 1.17x | 7 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Leader | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 1 2020 - Tháng 3 2020 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2019 - Tháng 4 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2020 - Tháng 1 2020 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Tim Lonsdale được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Tim Lonsdale được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, USA - February 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2020 Partner: Kala Sanchez | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2020 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Neuczki Mathurin | 1 | 15 |
| TỔNG: | 24 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2019 Partner: Vickie Langford | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Masters: 3 tổng điểm
| L | Portland, OR, United States - January 2020 Partner: Jana Marie | 3 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Tim Lonsdale