David Caughey [18901]
Chi tiết
| Tên: | David |
|---|---|
| Họ: | Caughey |
| Tên khai sinh: | Caughey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
David Caughey |
| WSDC-ID: | 18901 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.67
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2019 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Novice | Montreal WCS Fest | Oct 2019 | 0.25 |
| 🥇 | Newcomer | Canadian Swing Championships | May 2019 | 0.1875 |
| 4th | Newcomer | Summer Hummer | Aug 2019 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Abby Mark | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Sophie Royer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 3. | Sara Dewhurst | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 10 2019 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 25.00% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2019 - Tháng 10 2019 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 5 2019 - Tháng 8 2019 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
David Caughey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
David Caughey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2019 Partner: Sophie Royer | 4 | 4 |
| TỔNG: | 4 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Boston, MA, United States - August 2019 Partner: Sara Dewhurst | 4 | 4 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2019 Partner: Abby Mark | 1 | 6 |
| TỔNG: | 10 | ||
David Caughey