Carrie Hoover [1902]
Chi tiết
Tên: | Carrie |
---|---|
Họ: | Hoover |
Tên khai sinh: | Hoover |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1902 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.00
1 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1999 | 1 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Swing Expo | Jan 1999 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Jay Strough | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 11 | |
Điểm Follower | 100.00% | 11 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 1 1999 - Tháng 2 1999 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
Điểm | 16.67% | 10 |
Điểm Follower | 100.00% | 10 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 1999 - Tháng 1 1999 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
Điểm | 3.33% | 1 |
Điểm Follower | 100.00% | 1 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 2 1999 - Tháng 2 1999 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 0.00% | 0 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Carrie Hoover được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Carrie Hoover được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 10 trên tổng số 60 điểm
F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Jay Strough | 1 | 10 |
TỔNG: | 10 |
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 1 |