Luke Lebrasse [19425]
Chi tiết
Tên: | Luke |
---|---|
Họ: | Lebrasse |
Tên khai sinh: | Lebrasse |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 19425 |
Các hạng mục được phép: | NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 5 | |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Novice | ||
Điểm | 31.25% | 5 |
Điểm Leader | 100.00% | 5 |
Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Luke Lebrasse được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Luke Lebrasse được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 5 trên tổng số 16 điểm
L | Perth, Western Australia - October 2025 Partner: Louisa Twigg | 3 | 3 |
L | Perth, Western Australia - October 2024 Partner: Nicole Hardwick | 5 | 1 |
L | Sydney, NSW, Australia - September 2019 Partner: Danielle Chojnacki | 5 | 1 |
TỔNG: | 5 |