Neil Otey [1948]
Chi tiết
| Tên: | Neil |
|---|---|
| Họ: | Otey |
| Tên khai sinh: | Otey |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Neil Otey |
| WSDC-ID: | 1948 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.00
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2004 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | 1 | |||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 2 | |||||||||||
| 1999 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Intermediate | Twin City Swing Challenge | Nov 2002 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Las Vegas Swing Expo | Jan 2000 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Swing Expo | Jan 2000 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swinging In The Northland | Jun 1999 | 0.5 |
| 🥈 | Masters | Twin City Swing Challenge | Nov 2004 | 0.375 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marceil Case | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Joann Podleski | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Diana Manning | 4 pts | (2 events) | Avg: 2.00 pts/event |
| 4. | Kim Koehler | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 20 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 5tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 11 2004 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2000 - Tháng 1 2000 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 11 2002 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2004 - Tháng 11 2004 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Neil Otey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Neil Otey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Diana Manning | 5 | 2 |
| L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Diana Manning | 5 | 2 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2002 Partner: Marceil Case | 2 | 6 |
| L | Minn / St. Paul, MN - June 1999 Partner: Kim Koehler | 3 | 4 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 6 tổng điểm
| L | Minneapolis, MN - November 2004 Partner: Joann Podleski | 2 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Neil Otey