Bruce Weaver [1954]
Chi tiết
Tên: | Bruce |
---|---|
Họ: | Weaver |
Tên khai sinh: | Weaver |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 1954 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV,NEW |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 16 | |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 1 2000 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Leader | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 6 1999 - Tháng 1 2000 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Bruce Weaver được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Bruce Weaver được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Newcomer
Novice Newcomer
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Grace Stewart | 2 | 6 |
L | Las Vegas, NV - January 2000 Partner: Grace Stewart | 2 | 6 |
L | Minn / St. Paul, MN - June 1999 Partner: Corrine Grzynkowicz | 3 | 4 |
TỔNG: | 16 |