Rupert Smith [19773]

Chi tiết
Tên: Rupert
Họ: Smith
Tên khai sinh: Smith
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Rupert Smith
WSDC-ID: 19773
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice Sophisticated
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Sophisticated
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Sophisticated
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United Kingdom🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.43
7 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2024
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉NoviceScandinavian Open WCS "SNOW"Nov 20230.625
FinalIntermediateDetonation Dance Apr 20250.125
FinalNoviceKing SwingMar 20240.125
FinalNoviceSweden Westie GalaJan 20240.0625
FinalNoviceMidland Swing OpenSep 20230.0625
FinalNoviceDetonation Dance Apr 20230.0625
FinalNoviceNew Year's Swing FlingJan 20200.0625
Đối tác tốt nhất
1.Lea Dannenmuller10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 5năm 3tháng Tháng 1 2020 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 15
Khoảng thời gian 4năm 2tháng Tháng 1 2020 - Tháng 3 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 16.67% 1
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Rupert Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Rupert Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
L
Manchester, Greater London, UK - April 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
Kraków, malopolska, Polska - March 2024
Partner:
Chung kết2
L
Stockholm, Sweden - January 2024
Partner:
Chung kết1
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2023
310
L
London, UK - September 2023
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
London, UK - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16