Richard Ruff [19829]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Ruff
Tên khai sinh: Ruff
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard Ruff
WSDC-ID: 19829
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia:
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.75
8 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2024
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
1
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceDetonation DanceApr 20240.75
4thIntermediateMidland Swing OpenSep 20250.5
FinalNoviceSwing ResolutionJan 20240.0625
FinalNoviceWCS FestivalOct 20230.0625
FinalNoviceDetonation DanceApr 20230.0625
FinalNoviceSwing ResolutionJan 20230.0625
FinalNoviceDetonation DanceApr 20220.0625
FinalNoviceSwing ResolutionJan 20200.0625
Đối tác tốt nhất
1.Terri Connor12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Anna Stedile4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 1 2020 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 2
Chung kết 1.00x 8
Events 2.00x 8
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 1 2020 - Tháng 4 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3
Richard Ruff được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Richard Ruff được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
London, UK - September 2025
Partner: Anna Stedile
44
TỔNG:4
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Manchester, Greater London, UK - April 2024
Partner: Terri Connor
212
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024
Partner:
Chung kết1
L
Boston Club, NRW, Germany - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2023
Partner:
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Manchester, Greater London, UK - April 2022
Partner:
Chung kết1
L
Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18