Olivier Yoo [20111]
Chi tiết
| Tên: | Olivier |
|---|---|
| Họ: | Yoo |
| Tên khai sinh: | Yoo |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Olivier Yoo |
| WSDC-ID: | 20111 |
| Các hạng mục được phép: | All-Stars Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | France🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.67
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | All-Stars | Milan Modern Swing | Oct 2025 | 5 |
| 🥈 | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Westie's Angels | Nov 2024 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Paris Swing Classic | Feb 2024 | 2 |
| 🥉 | Advanced | French Open West Coast Swing | May 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Korean Open WCS Championsips | Apr 2023 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Rolling Swing | Sep 2022 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2022 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Westie Pink City | Nov 2023 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Marine Moinault | 21 pts | (2 events) | Avg: 10.50 pts/event |
| 2. | Sabrina Seyfferth | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Lisa Shirokova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chloe Winzar | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Alexandra Caputo | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Michal Avraham | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Rachel Schubert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Alexia Maire | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Pilar Lopez de Luzuriaga | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Emily Schubert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 120 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 120 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 84 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 1tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 27.78% | 5 |
| Vị trí | 83.33% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
All-Stars | ||
| Điểm | 6.67% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 106.67% | 64 |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 64 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 18.18% | 2 |
| Vị trí | 90.91% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.10x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Leader | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | 8tháng | Tháng 5 2022 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 11 2021 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Olivier Yoo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Olivier Yoo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
All-Stars: 10 trên tổng số 150 điểm
| L | Milan, Italy - October 2025 Partner: Lisa Shirokova | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Advanced: 64 trên tổng số 60 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 Partner: Sabrina Seyfferth | 2 | 12 |
| L | LYON, France - November 2024 Partner: Rachel Schubert | 2 | 8 |
| L | London, UK - September 2024 Partner: Chloe Winzar | 1 | 10 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Paris, IDF, France - February 2024 Partner: Alexia Maire | 2 | 8 |
| L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Izabela Szewczyk | 5 | 2 |
| L | Toulouse, France - November 2023 Partner: Anna Khomyn | 2 | 4 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2023 Partner: Valérie Freund | 2 | 4 |
| L | La Grande Motte, Herault, France - August 2023 Partner: Christelle Ouvrard | 3 | 3 |
| L | PARIS, France - May 2023 Partner: Marine Moinault | 3 | 6 |
| L | Incheon, South Korea - April 2023 Partner: Emily Schubert | 1 | 6 |
| TỔNG: | 64 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 2 |
| L | Toulouse, France - November 2022 Partner: Pilar Lopez de Luzuriaga | 2 | 8 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2022 Partner: Alexandra Caputo | 1 | 10 |
| L | PARIS, France - May 2022 Partner: Michal Avraham | 3 | 10 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | LYON, France - November 2021 | Chung kết | 1 |
| L | LYON, Rhone, France - September 2021 Partner: Marine Moinault | 1 | 15 |
| TỔNG: | 16 | ||
Olivier Yoo
France🇬🇧