Mel Verduci [20113]
Chi tiết
Tên: | Mel |
---|---|
Họ: | Verduci |
Tên khai sinh: | Verduci |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 20113 |
Các hạng mục được phép: | ALS,ADV,INT |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 162 | |
Điểm Leader | 100.00% | 162 |
Điểm 3 năm gần nhất | 119 | |
Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 15.63% | 5 |
Vị trí | 87.50% | 28 |
Chung kết | 1.00x | 32 |
Events | 1.78x | 32 |
Sự kiện độc đáo | 18 | |
All-Stars | ||
Điểm | 28.67% | 43 |
Điểm Leader | 100.00% | 43 |
Điểm 3 năm gần nhất | 43 | |
Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 6.67% | 1 |
Vị trí | 86.67% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 15 |
Events | 1.36x | 15 |
Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
Điểm | 101.67% | 61 |
Điểm Leader | 100.00% | 61 |
Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 8 2023 |
Chiến thắng | 30.00% | 3 |
Vị trí | 90.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.00x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
Điểm | 120.00% | 36 |
Điểm Leader | 100.00% | 36 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 4 2022 - Tháng 6 2022 |
Chiến thắng | 25.00% | 1 |
Vị trí | 75.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.00x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 9 2021 - Tháng 3 2022 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Mel Verduci được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Mel Verduci được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
All-Stars: 43 trên tổng số 150 điểm
L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Igor Pitangui | 1 | 6 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2025 Partner: Laurena Houhou | 3 | 3 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Maina Vila Cobarsi | 3 | 3 |
L | Toulouse - November 2024 Partner: Dianeva Poirson | 4 | 2 |
L | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Anja Riste | 3 | 1 |
L | La Grande Motte, FRANCE - August 2024 Partner: Maina Vila Cobarsi | 2 | 4 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Stefanie Tschom | 2 | 8 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2024 Partner: Laurena Houhou | 2 | 2 |
L | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Dianeva Poirson | 5 | 1 |
L | Paris - February 2024 Partner: Fernanda Dubiel | 4 | 2 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2023 Partner: Savana Barreau | 2 | 4 |
L | Toulouse - November 2023 Partner: Arantxa Lebon | 2 | 4 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Helene Mickle | 5 | 1 |
TỔNG: | 43 |
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023 Partner: Caroline Hölker | 1 | 6 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2023 Partner: Pen Dy | 4 | 2 |
L | PARIS, France - May 2023 Partner: Heloise Cossin | 2 | 8 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2023 Partner: Marine Le Dudal | 1 | 3 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2023 Partner: Helene Mickle | 3 | 6 |
L | Paris - February 2023 Partner: Jasmin Klee | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Evelina Lundberg | 1 | 15 |
L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022 Partner: Stefanie Tschom | 3 | 6 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2022 Partner: Jennina Farm | 2 | 8 |
TỔNG: | 61 |
Intermediate: 36 trên tổng số 30 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2022 Partner: Patricia Brandwein | 1 | 15 |
L | PARIS, France - May 2022 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 Partner: Anastasiya Milyutin | 3 | 10 |
L | NANTES, Loire-Atlantique, France - April 2022 Partner: Rachel Schubert | 3 | 10 |
TỔNG: | 36 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Lyon, Rhône, France - March 2022 Partner: Aurelie Bascop | 2 | 12 |
L | Toulouse - November 2021 Partner: Camille Lachant | 4 | 4 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2021 Partner: Marie Henrard | 5 | 6 |
TỔNG: | 22 |