Marzena Dykman [20441]
Chi tiết
Tên: | Marzena |
---|---|
Họ: | Dykman |
Tên khai sinh: | Dykman |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 20441 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | INT,ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
9.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | |||||||||||
2023 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2024 | 1.25 |
🥈 | Intermediate | Warsaw Summer Nights Westival | Aug 2025 | 1 |
🥉 | Intermediate | Swing Fiction | Jun 2025 | 0.75 |
🥈 | Novice | King Swing | Mar 2023 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
1. | Tobias Steiner | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
2. | Christian Chua | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Pawel Pasterz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Zohar Belkin | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 48 | |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 3 2022 - Tháng 8 2025 |
Chiến thắng | 10.00% | 1 |
Vị trí | 40.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.43x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
Điểm | 106.67% | 32 |
Điểm Follower | 100.00% | 32 |
Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 8 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.20x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 15 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 3 2022 - Tháng 3 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 25.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 4 |
Events | 1.33x | 4 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Marzena Dykman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Marzena Dykman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F | Warsaw, mazowieckie, Poland - August 2025 Partner: Pawel Pasterz | 2 | 8 |
F | Czech Republic - June 2025 Partner: Zohar Belkin | 3 | 6 |
F | Krakow, Poland - March 2025 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Hungary - November 2024 Partner: Christian Chua | 1 | 15 |
F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 | Chung kết | 1 |
F | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 32 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Tobias Steiner | 2 | 12 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 | Chung kết | 1 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 2 |
F | Krakow, Poland - March 2022 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 16 |