Brittney Bush [20682]

Chi tiết
Tên: Brittney
Họ: Bush
Tên khai sinh: Bush
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brittney Bush
WSDC-ID: 20682
Các hạng mục được phép: Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.23
31 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
 
 
 
2
 
2
1
 
2024
1
 
1
1
 
 
1
2
2
1
2
1
2023
 
1
 
 
 
1
2
1
3
1
3
 
2022
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedTrilogy SwingSep 20252
🥇IntermediateFloor Play Swing VacationJan 20251.875
🥇IntermediateTrilogy SwingSep 20241.875
🥉IntermediateJ&J O'RamaJun 20251.75
🥉AdvancedMichigan Dance ClassicJun 20251.5
🥉IntermediateDC Swing eXperienceNov 20241.25
🥉IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20241.25
🥇IntermediateSummer HummerAug 20241.25
🥈IntermediateMeet Me In St LouisSep 20241
4thIntermediateThe Chicago ClassicMar 20241
Đối tác tốt nhất
1.Patrick Charbonneau16 pts(1 event)Avg: 16.00 pts/event
2.Elisabeth Garlington15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Jared Cogswell15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Tony Nguyen14 pts(1 event)Avg: 14.00 pts/event
5.Naomi Smith12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
6.Gwen Young12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
7.Sarah Rose Goin10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Sabrina Sharmeen10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Andrei Bires10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
10.Emma Lohse10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 193
Điểm Leader 52.33% 101
Điểm Follower 47.67% 92
Điểm 3 năm gần nhất 183
Khoảng thời gian 3năm 2tháng Tháng 7 2022 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 12.90% 4
Vị trí 67.74% 21
Chung kết 1.07x 31
Events 1.45x 29
Sự kiện độc đáo 20

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 6 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 186.67% 56
Điểm Follower 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 56
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 9 2023 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Novice

Điểm 162.50% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 26
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 2023 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Newcomer

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2022 - Tháng 7 2022
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Brittney Bush được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Brittney Bush được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025
Partner: Elise Holland
28
L
Chicago, IL - August 2025
51
L
Washington DC, USA - August 2025
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2025
Partner: Bree Reynolds
36
TỔNG:16
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
L
Atlanta, GA, USA - October 2024
310
L
St. Louis, Mo, USA - September 2024
28
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2024
115
L
Boston, MA, United States - August 2024
110
L
Chicago, IL - August 2024
Partner: Audra Long
44
L
Dallas, TX, United States - July 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:48
Novice: 37 trên tổng số 16 điểm
L
Nashville, Tennesse, USA - January 2024
Partner: Naomi Smith
212
L
Huntsville, Alabama, USA - November 2023
52
L
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2023
Partner: Gwen Young
212
L
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
56
L
Chicago, IL - August 2023
24
TỔNG:37
Intermediate: 56 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025
Partner: Tony Nguyen
314
F
Orlando, Florida, United States - January 2025
115
F
Burbank, CA - December 2024
Partner:
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2024
Partner: Andrei Bires
310
F
Seattle, WA, United States - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Orlando, FL, USA - April 2024
Partner:
Chung kết1
F
Chicago, IL, United States - March 2024
Partner: Byron Doss
48
F
Herndon, VA - November 2023
Partner:
Chung kết1
F
Huntsville, Alabama, USA - November 2023
Partner: Kyle Jones
44
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:56
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2023
216
F
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner:
Chung kết2
F
Baton Rouge, LA - June 2023
Partner: Zitai Huang
36
F
Charlotte, NC - February 2023
Partner:
Chung kết2
TỔNG:26
Newcomer: 10 tổng điểm
F
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner: Emma Lohse
110
TỔNG:10