Paivi Hytonen [20894]
Chi tiết
Tên: | Paivi |
---|---|
Họ: | Hytonen |
Tên khai sinh: | Hytonen |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 20894 |
Các hạng mục được phép: | NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.33
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 2 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | ||||||||||||
2023 | ||||||||||||
2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Masters | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.1875 |
4th | Newcomer | SaunaSwing | Jul 2025 | 0.125 |
🥇 | Newcomer | Finnfest | Sep 2022 | 0.09375 |
Đối tác tốt nhất
1. | Anne Rantala | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
2. | Senni Nissila | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
3. | Mikael Olsson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 13 | |
Điểm Leader | 30.77% | 4 |
Điểm Follower | 69.23% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 7 | |
Khoảng thời gian | 2năm 10tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 66.67% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.50x | 3 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 6 | |
Điểm Follower | 100.00% | 6 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 9 2022 - Tháng 9 2022 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
Điểm | 3 | |
Điểm Follower | 100.00% | 3 |
Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
Chiến thắng | 100.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Paivi Hytonen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Paivi Hytonen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Newcomer: 4 tổng điểm
L | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Anne Rantala | 4 | 4 |
TỔNG: | 4 |
Newcomer: 6 tổng điểm
F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2022 Partner: Senni Nissila | 1 | 6 |
TỔNG: | 6 |
Masters: 3 tổng điểm
F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Mikael Olsson | 1 | 3 |
TỔNG: | 3 |