Brandon Zukowski [20909]
Chi tiết
| Tên: | Brandon |
|---|---|
| Họ: | Zukowski |
| Tên khai sinh: | Zukowski |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brandon Zukowski |
| WSDC-ID: | 20909 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.46
13 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||||
| 2022 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | The After Party | Dec 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2024 | 1.875 |
| 🥇 | Intermediate | Spotlight Dance Challenge | Jan 2024 | 1.875 |
| 🥈 | Advanced | By-Town Open (BTO) | Mar 2025 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Calgary Dance Stampede | Apr 2024 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | All Star SwingJam | Mar 2023 | 0.625 |
| 🥉 | Intermediate | By-Town Open (BTO) | Mar 2024 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | By-Town Open (BTO) | Apr 2023 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Montreal Westie Fest | Oct 2024 | 0.25 |
| Final | Intermediate | BridgeTown Swing | Sep 2023 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emma Brillantes | 18 pts | (2 events) | Avg: 9.00 pts/event |
| 2. | Meaghan Efford | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Taylor Linahan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Sophia Xiao | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Krystal Carhart | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Rebekah Abbey | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Dominique Menard | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Jessie Rosenberg | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 71 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 71 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 70 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 23.08% | 3 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.44x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 30.00% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 18 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2024 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 3 2024 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 4 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Brandon Zukowski được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Brandon Zukowski được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 18 trên tổng số 60 điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Rebekah Abbey | 2 | 4 |
| L | Irvine, CA, - December 2024 Partner: Taylor Linahan | 3 | 10 |
| L | Montreal, Quebec, Canada - October 2024 Partner: Jessie Rosenberg | 5 | 1 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Emma Brillantes | 1 | 3 |
| TỔNG: | 18 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - March 2024 Partner: Dominique Menard | 3 | 3 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Meaghan Efford | 1 | 15 |
| L | Nashville, Tennesse, USA - January 2024 Partner: Emma Brillantes | 1 | 15 |
| L | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 Partner: Krystal Carhart | 3 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2023 Partner: Sophia Xiao | 3 | 10 |
| L | Portland, OR, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Vancouver, WA - September 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Brandon Zukowski