Elise Renwick [21146]
 Chi tiết
  | Tên: | Elise | 
|---|---|
| Họ: | Renwick | 
| Tên khai sinh: | Renwick | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Elise Renwick | 
        
| WSDC-ID: | 21146 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        6.10
        20 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        4
        Max: 4 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        1
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 1  | 3  | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 1  | 2  | 1  | |||||||
| 2023 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2022 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥈 | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2025 | 3 | 
| 🥇 | Advanced | Halloween SwingThing | Oct 2025 | 2.5 | 
| 🥇 | Advanced | SOswing | May 2025 | 2.5 | 
| 🥈 | Advanced | Retaliation Swing | Sep 2025 | 2 | 
| 5th | Advanced | Boogie by the Bay | Oct 2025 | 1.5 | 
| 🥇 | Advanced | The Aloha Open | Oct 2025 | 1.5 | 
| 5th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2025 | 1.5 | 
| 🥈 | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2024 | 1.5 | 
| 🥉 | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2024 | 1.25 | 
| 🥇 | Novice | City of Angels | Apr 2023 | 0.9375 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Bobby Martinez | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Blake Knoll | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 3. | Wilsen Hadiwikarsa | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event | 
| 4. | Henry Phan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 5. | Michael Nahem | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 6. | Ken Padron | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 7. | Daniel Cruz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 8. | Ayla Heinze Fry | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event | 
| 9. | Tobias Ziegler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 10. | Guy Livneh | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 122 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 122 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 122 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 11tháng | Tháng 11 2022 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 4 | 
| Vị trí | 70.00% | 14 | 
| Chung kết | 1.00x | 20 | 
| Events | 1.33x | 20 | 
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Advanced | ||
| Điểm | 101.67% | 61 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 61 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 61 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 11 2024 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 30.00% | 3 | 
| Vị trí | 70.00% | 7 | 
| Chung kết | 1.00x | 10 | 
| Events | 1.00x | 10 | 
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 106.67% | 32 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 32 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 32 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 5 2023 - Tháng 4 2024 | 
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 57.14% | 4 | 
| Chung kết | 1.00x | 7 | 
| Events | 1.00x | 7 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 23 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 2tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 4 2023 | 
| Chiến thắng | 50.00% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2022 - Tháng 11 2022 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Elise Renwick được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Elise Renwick được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2025 Partner: Henry Phan  | 1 | 10 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2025 Partner: Tobias Ziegler  | 5 | 6 | 
| F | Wailea, Hawaii/Maui, USA - October 2025 Partner: Guy Livneh  | 1 | 6 | 
| F | Seattle, WA, USA - September 2025 Partner: Daniel Cruz  | 2 | 8 | 
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025  | Chung kết | 1 | 
| F | Dallas, TX, United States - July 2025 Partner: Luke Reeves  | 5 | 6 | 
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Michael Nahem  | 1 | 10 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Blake Knoll  | 2 | 12 | 
| F | Portland, OR, United States - January 2025  | Chung kết | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - November 2024  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 61 | ||
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Seattle, WA, United States - April 2024  | Chung kết | 2 | 
| F | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Jacob Hunter  | 5 | 2 | 
| F | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Wilsen Hadiwikarsa  | 2 | 12 | 
| F | Monterey, CA - January 2024 Partner: Ken Padron  | 3 | 10 | 
| F | San Francisco, CA, USA - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Shawn Bellenbaum  | 4 | 4 | 
| TỔNG: | 32 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Los Angels, California, USA - April 2023 Partner: Bobby Martinez  | 1 | 15 | 
| F | Portland, OR, USA - February 2023 Partner: Ayla Heinze Fry  | 4 | 8 | 
| TỔNG: | 23 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Herndon, VA - November 2022 Partner: Sylvie Desrosiers  | 3 | 6 | 
| TỔNG: | 6 | ||
 Elise Renwick