Igor Laryukhin [21630]
Chi tiết
| Tên: | Igor |
|---|---|
| Họ: | Laryukhin |
| Tên khai sinh: | Laryukhin |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Igor Laryukhin |
| WSDC-ID: | 21630 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.95
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 7 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 2 | 3 | 2 | 1 | 4 | 1 | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 3 | 1 | 1 | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | |
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | SOswing | May 2025 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Sea to Sky | Nov 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | SOswing | May 2024 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Swingtacular | Aug 2024 | 1 |
| 🥇 | Intermediate | Dance N Play | Jun 2024 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Rose City Swing | Feb 2024 | 0.75 |
| 🥈 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2023 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 2025 | 0.625 |
| 5th | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2024 | 0.625 |
| 5th | Novice | Swingtacular | Aug 2023 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Hikari Iwasaki | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Emma Bergman | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Inna Stetsiak | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | K.L. Thigpen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Louise Bretz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Jaden Frost | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Saurabh Kulkarni | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Talisa Tam | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Lisa LaCroix | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Michelle Dwyer | 8 pts | (2 events) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 203 | |
| Điểm Leader | 67.98% | 138 |
| Điểm Follower | 32.02% | 65 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 203 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 21.95% | 9 |
| Vị trí | 63.41% | 26 |
| Chung kết | 1.24x | 41 |
| Events | 1.50x | 33 |
| Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
| Điểm | 10.00% | 6 |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2024 - Tháng 11 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 63.33% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 19 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 11 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 225.00% | 36 |
| Điểm Follower | 100.00% | 36 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 9 2023 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Masters | ||
| Điểm | 75 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 75 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 75 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 31.25% | 5 |
| Vị trí | 87.50% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.07x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2023 - Tháng 4 2023 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Igor Laryukhin được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Igor Laryukhin được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Advanced: 6 trên tổng số 60 điểm
| L | Seattle, WA, United States - November 2024 Partner: Katie Jensen | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2024 Partner: Talisa Tam | 4 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Redmond, Oregon - June 2024 Partner: Katherine Damiano | 1 | 6 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 Partner: Inna Stetsiak | 1 | 10 |
| L | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Portland, OR, USA - February 2024 Partner: Carli Bates | 5 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 34 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | San Francisco, CA, USA - August 2023 Partner: K.L. Thigpen | 5 | 10 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023 Partner: Emma Bergman | 2 | 12 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Masters: 75 tổng điểm
| L | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Carol Grago | 3 | 6 |
| L | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Brandi Caro | 1 | 6 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2025 Partner: Lisa LaCroix | 1 | 6 |
| L | Phoenix, AZ, United States - July 2025 Partner: Michelle Dwyer | 4 | 4 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Albana Haxhia | 2 | 8 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025 Partner: Louise Bretz | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Adela Su | 2 | 4 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Tina Slusher | 1 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Michelle Dwyer | 2 | 4 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2025 Partner: Miranda Lam | 2 | 4 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2025 Partner: Kathie Castro | 3 | 6 |
| L | Monterey, CA - January 2025 Partner: Lisa LaCroix | 4 | 2 |
| L | Boston, MA, United States - January 2025 Partner: Renee Ulbinsky | 1 | 3 |
| L | Burbank, CA - December 2024 Partner: Ruth Cnaany | 4 | 4 |
| L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Phoenix, AZ - September 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 75 | ||
Intermediate: 19 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2025 Partner: Hikari Iwasaki | 1 | 15 |
| F | Seattle, WA, United States - November 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 19 | ||
Novice: 36 trên tổng số 16 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Jaden Frost | 5 | 10 |
| F | Redmond, Oregon - June 2024 Partner: Jeffrey Moyers Jr | 4 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 | Chung kết | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Ajani Wright | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Portland, OR, USA - February 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Vancouver, WA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 36 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Saurabh Kulkarni | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Igor Laryukhin