Kyle Loranger [21651]
Chi tiết
| Tên: | Kyle |
|---|---|
| Họ: | Loranger |
| Tên khai sinh: | Loranger |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kyle Loranger |
| WSDC-ID: | 21651 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.63
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2023 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Novice | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2025 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2025 | 0.375 |
| 5th | Novice | The After Party | Dec 2024 | 0.375 |
| 🥇 | Masters | Toronto Open Swing & Hustle Championships | Jul 2025 | 0.1875 |
| 5th | Novice | Calgary Dance Stampede | Apr 2024 | 0.125 |
| 🥈 | Sophisticated | Calgary Dance Stampede | Apr 2024 | 0.125 |
| 🥉 | Masters | Calgary Dance Stampede | Apr 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | BTO Open | Apr 2023 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nicole North | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 2. | Anastacia Bahmutsky | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Anna Guarino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Shelley Saxena | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 5. | Alyssa Ennis | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 6. | Heather Brooks | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 7. | Rita Betro | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 87.50% | 7 |
| Chung kết | 1.60x | 8 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 4 2023 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Masters | ||
| Điểm | 4 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 4 2025 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2024 - Tháng 4 2024 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kyle Loranger được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kyle Loranger được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Nicole North | 2 | 8 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Anastacia Bahmutsky | 3 | 6 |
| L | Irvine, CA, - December 2024 Partner: Anna Guarino | 5 | 6 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Alyssa Ennis | 5 | 2 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Masters: 4 tổng điểm
| L | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Shelley Saxena | 1 | 3 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2025 Partner: Rita Betro | 3 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Sophisticated: 2 tổng điểm
| L | Calgary, Alberta, Canada - April 2024 Partner: Heather Brooks | 2 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Kyle Loranger