Corinne Smith [22160]
Chi tiết
| Tên: | Corinne |
|---|---|
| Họ: | Smith |
| Tên khai sinh: | Smith |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Corinne Smith |
| WSDC-ID: | 22160 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.27
44 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 11 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 | 2 | 1 | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 3 | 5 | 2 | 5 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |
| 2023 | 2 | 1 | 2 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Jack & Jill O'Rama | Jun 2025 | 2.5 |
| 🥉 | Advanced | DC Swing eXperience (DCSX) | Nov 2024 | 2.5 |
| 4th | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2025 | 2 |
| 4th | Advanced | Wild Wild Westie | Jul 2024 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Dance Jam Jack & Jill Weekend | May 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | The Chicago Classic | Mar 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | Swing City Chicago | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2024 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Swing Fling 2024 | Aug 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Michigan Classic | Jun 2024 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Paul Roderick | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Christopher Bernard | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Sarah Baldwin | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Justin Kereszturi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Erica Smith | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Brandon Julian | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Anthony Clark | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Daniel Cruz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Diana Frias Franco | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Tze Chao Chiam | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 188 | |
| Điểm Leader | 18.62% | 35 |
| Điểm Follower | 81.38% | 153 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 188 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 2tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 13.64% | 6 |
| Vị trí | 59.09% | 26 |
| Chung kết | 1.22x | 44 |
| Events | 1.38x | 36 |
| Sự kiện độc đáo | 26 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 166.67% | 50 |
| Điểm Follower | 100.00% | 50 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 50 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2023 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 30.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.00x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 10 | |
Novice | ||
| Điểm | 162.50% | 26 |
| Điểm Follower | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 26 | |
| Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 11 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2023 - Tháng 8 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 128.33% | 77 |
| Điểm Follower | 100.00% | 77 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 77 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 10.00% | 2 |
| Vị trí | 65.00% | 13 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 1.05x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Corinne Smith được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Corinne Smith được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Intermediate: 13 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2025 Partner: Diana Frias Franco | 5 | 6 |
| L | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Tze Chao Chiam | 3 | 6 |
| TỔNG: | 13 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Dallas, TX, United States - July 2024 | Chung kết | 2 |
| L | Detroit, Michigan, USA - June 2024 Partner: Sarah Baldwin | 1 | 10 |
| L | St. Louis, MO, USA - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Kelsey Finn | 5 | 2 |
| L | Orlando, FL, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - August 2023 Partner: Winifred Carney | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
| F | Atlanta, GA, USA - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Cincinnati, Ohio, USA - August 2025 Partner: Eduardo Nunez | 1 | 3 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2025 Partner: Josh Safiniuk | 3 | 3 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 Partner: Brandon Julian | 4 | 8 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025 Partner: Justin Kereszturi | 3 | 10 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Dario Haxhia | 1 | 6 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2025 Partner: Alex Raposo | 5 | 6 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2025 Partner: Hunter Hobbs | 3 | 3 |
| F | Irvine, CA, - December 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Herndon, VA - November 2024 Partner: Erica Smith | 3 | 10 |
| F | Chicago, IL - October 2024 Partner: Gregory Freeman | 5 | 6 |
| F | St. Louis, Mo, USA - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2024 Partner: Mangesh Urankar | 4 | 4 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Overland Park, KS, United States - July 2024 Partner: JD Nafziger | 5 | 1 |
| F | Toronto, Ontario, Canada - July 2024 Partner: Andrew Ng | 3 | 1 |
| F | Dallas, TX, United States - July 2024 Partner: Anthony Clark | 4 | 8 |
| TỔNG: | 77 | ||
Intermediate: 50 trên tổng số 30 điểm
| F | Detroit, Michigan, USA - June 2024 Partner: Daniel Cruz | 2 | 8 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2024 Partner: Scott Goodhart | 5 | 6 |
| F | St. Louis, MO, USA - May 2024 Partner: Seth Hostetler | 1 | 6 |
| F | Lake Geneva, IL - May 2024 Partner: Patrick Rudlang | 1 | 6 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Chicago, IL, United States - March 2024 Partner: Christopher Bernard | 2 | 12 |
| F | Reston, VA - March 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Louisville, Kentucky, USA - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Cleveland, OH - November 2023 Partner: Jeffrey Bragg | 1 | 6 |
| TỔNG: | 50 | ||
Novice: 26 trên tổng số 16 điểm
| F | Herndon, VA - November 2023 Partner: Paul Roderick | 2 | 16 |
| F | Chicago, IL - October 2023 Partner: Rilee Long | 5 | 6 |
| F | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 2 |
| F | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 26 | ||
Corinne Smith
United States🇬🇧