Uwe Schaffner [22403]
Chi tiết
| Tên: | Uwe |
|---|---|
| Họ: | Schaffner |
| Tên khai sinh: | Schaffner |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Uwe Schaffner |
| WSDC-ID: | 22403 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Sophisticated Masters |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice Sophisticated Masters |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.60
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 2 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Masters | WCS Festival | Oct 2023 | 0.625 |
| 🥈 | Masters | D-Townswing | Jun 2025 | 0.5 |
| 🥇 | Newcomer | WCS Festival | Oct 2023 | 0.3125 |
| 🥈 | Masters | Neverland Swing | Jun 2025 | 0.25 |
| Final | Novice | DOWCS | Mar 2025 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Aleksandra Janßen | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Ulrike Fengler | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Tine Palenga | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Martina Schaffner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 33 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 40.00% | 2 |
| Vị trí | 80.00% | 4 |
| Chung kết | 1.25x | 5 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 6.25% | 1 |
| Điểm Leader | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2025 - Tháng 3 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 10 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Masters | ||
| Điểm | 22 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 10 2023 - Tháng 6 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Uwe Schaffner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Uwe Schaffner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Newcomer: 10 tổng điểm
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2023 Partner: Aleksandra Janßen | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Masters: 22 tổng điểm
| L | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Martina Schaffner | 2 | 4 |
| L | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Tine Palenga | 2 | 8 |
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2023 Partner: Ulrike Fengler | 1 | 10 |
| TỔNG: | 22 | ||
Uwe Schaffner
Germany🇬🇧