Hanna Junk [22414]
Chi tiết
| Tên: | Hanna |
|---|---|
| Họ: | Junk |
| Tên khai sinh: | Junk |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Hanna Junk |
| WSDC-ID: | 22414 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Germany🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.41
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | 2 | 2 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | |||||
| 2023 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2025 | 3 |
| 🥈 | Advanced | SwingIN Festival | Apr 2025 | 2 |
| 🥇 | Advanced | Chicagoland Dance Festival | Aug 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Advanced | D-Townswing | Jun 2025 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | Avignon City Swing | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swingvester | Jan 2025 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | WCS Festival | Oct 2024 | 1.25 |
| 🥉 | Intermediate | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2024 | 1.25 |
| 4th | Advanced | WCS Party | Sep 2025 | 1 |
| 🥈 | Advanced | Neverland Swing | Jun 2025 | 1 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Karine Ansotte | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 2. | Laure Quienne | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Luca Wenchel | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Balint Szekely | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 5. | Julie Rakkestad | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Vincent Mével | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Connor Akers | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Timo Kurzendorfer | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 9. | Aude Voisin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 10. | Cliff Pereira | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 173 | |
| Điểm Leader | 35.26% | 61 |
| Điểm Follower | 64.74% | 112 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 173 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 18.75% | 6 |
| Vị trí | 59.38% | 19 |
| Chung kết | 1.33x | 32 |
| Events | 1.26x | 24 |
| Sự kiện độc đáo | 19 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Follower | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 33 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 9 2024 - Tháng 1 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 131.25% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 3 2024 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2023 - Tháng 10 2023 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
| Điểm | 86.67% | 52 |
| Điểm Follower | 100.00% | 52 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 52 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 27.27% | 3 |
| Vị trí | 72.73% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 11 |
| Events | 1.00x | 11 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Hanna Junk được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Hanna Junk được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 11 trên tổng số 30 điểm
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2025 Partner: Ricarda Lammert | 3 | 3 |
| L | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Danvers, MA - August 2025 Partner: Annie Ogren | 3 | 6 |
| TỔNG: | 11 | ||
Novice: 42 trên tổng số 16 điểm
| L | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Karine Ansotte | 2 | 16 |
| L | Asker, Norway, Norway - December 2024 Partner: Julie Rakkestad | 3 | 10 |
| L | Liège, Belgium - October 2024 Partner: Laure Quienne | 1 | 15 |
| L | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 42 | ||
Newcomer: 8 tổng điểm
| L | PARIS, France - May 2024 Partner: Aude Voisin | 2 | 8 |
| TỔNG: | 8 | ||
Advanced: 52 trên tổng số 60 điểm
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2025 Partner: Jerome Speck | 1 | 3 |
| F | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 Partner: Philipp Holzinger | 4 | 4 |
| F | Boston, MA, United States - August 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Chicago, IL - August 2025 Partner: Casey Bender | 1 | 6 |
| F | Utrecht, Netherlands - June 2025 Partner: Fabio Zanardelli | 2 | 4 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2025 Partner: Daniel Curl | 3 | 6 |
| F | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Bonn, NRW, Germany - April 2025 Partner: Cliff Pereira | 2 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Balint Szekely | 2 | 12 |
| F | Paris, IDF, France - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Nimes, Gard, France - January 2025 Partner: Jordan Fox | 1 | 6 |
| TỔNG: | 52 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 Partner: Vincent Mével | 3 | 10 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Liège, Belgium - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Augsburg, Bavaria, Germany - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2024 Partner: Connor Akers | 1 | 10 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Timo Kurzendorfer | 3 | 10 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
| F | Utrecht, Netherlands - July 2024 Partner: Luca Wenchel | 1 | 15 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Budapest, Pest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 2 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| F | Duesseldorf, NRW, Germany - October 2023 Partner: Batze Buczylowski | 5 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Hanna Junk
Germany🇬🇧