Olga Troszka [22869]

Chi tiết
Tên: Olga
Họ: Troszka
Tên khai sinh: Troszka
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Olga Troszka
WSDC-ID: 22869
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
9.83
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2024
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateSwingVesterJan 20251.875
🥈IntermediateNordic WCS ChampionshipsMay 20251.5
🥈IntermediateKing SwingMar 20251.5
🥉NoviceBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20241.125
FinalIntermediateAutumn Swing ChallengeNov 20240.125
FinalIntermediateWarsaw Halloween SwingOct 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Fred Caputo18 pts(1 event)Avg: 18.00 pts/event
2.Daniel Curl15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Artur Ciolek12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Willy Carpaye12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 59
Điểm Follower 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 59
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 1 2024 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 136.67% 41
Điểm Follower 100.00% 41
Điểm 3 năm gần nhất 41
Khoảng thời gian 7tháng Tháng 10 2024 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Olga Troszka được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Olga Troszka được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate: 41 trên tổng số 30 điểm
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025
Partner: Artur Ciolek
212
F
Krakow, Poland - March 2025
Partner: Willy Carpaye
212
F
Wels, OÖ, Austria - January 2025
Partner: Daniel Curl
115
F
Budapest, Hungary - November 2024
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Partner: Fred Caputo
318
TỔNG:18