Mathias Mendillo [22890]

Chi tiết
Tên: Mathias
Họ: Mendillo
Tên khai sinh: Mendillo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Mathias Mendillo
WSDC-ID: 22890
Các hạng mục được phép: All-Stars Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.50
24 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
9
Max: 9 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
1
1
1
3
1
3
3
3
2
 
 
2024
1
 
1
 
 
 
1
 
2
 
1
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedWild Wild WestieJul 20253.75
🥇AdvancedUSA Grand Nationals Dance ChampionshipMay 20253.75
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20252.5
🥇IntermediateNovice InvitationalMar 20251.875
5thAdvancedSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20251.5
🥉AdvancedCity of AngelsApr 20251.5
🥇IntermediateDerby City SwingJan 20251.25
4thAdvancedMidwest Westie FestJul 20251
4thAdvancedSwingoverApr 20251
🥉AdvancedArizona Dance ClassicAug 20250.75
Đối tác tốt nhất
1.Monica Huang21 pts(2 events)Avg: 10.50 pts/event
2.Courtney Mejias15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Abigail Roach15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
4.Cindy Moreno12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Macie Sandlin12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
6.Sierra Burford10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Anastasia Suvorova10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Christa Farmer6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Jess Skjonsby6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Ella Bell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 132
Điểm Leader 100.00% 132
Điểm 3 năm gần nhất 132
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 1 2024 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 66.67% 16
Chung kết 1.00x 24
Events 1.14x 24
Sự kiện độc đáo 21

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 118.33% 71
Điểm Leader 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 71
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 4 2025 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 1.00x 14
Sự kiện độc đáo 14

Intermediate

Điểm 113.33% 34
Điểm Leader 100.00% 34
Điểm 3 năm gần nhất 34
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 9 2024 - Tháng 3 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 150.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 3 2024 - Tháng 7 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian Tháng 1 2024 - Tháng 1 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Mathias Mendillo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Mathias Mendillo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
L
Phoenix, AZ - September 2025
310
L
Denver, CO - August 2025
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA, USA - August 2025
Partner: Monica Huang
56
L
Phoenix, AZ - August 2025
33
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025
42
L
Overland Park, KS, United States - July 2025
Partner: Ella Bell
44
L
Dallas, TX, United States - July 2025
115
L
Baton Rouge, LA - June 2025
Partner: Janie Deroche
52
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Detroit, Michigan, USA - June 2025
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2025
Partner: Abigail Roach
115
L
Orlando, FL, USA - April 2025
Partner: Mandy Corbett
44
L
Seattle, WA, United States - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
Los Angels, California, USA - April 2025
36
TỔNG:71
Intermediate: 34 trên tổng số 30 điểm
L
Houston, Texas, United States - March 2025
Partner: Monica Huang
115
L
San Antonio, Texas, United States - February 2025
Partner:
Chung kết1
L
Louisville, Kentucky, USA - January 2025
110
L
Dallas Ft. Worth, Texas, United States - November 2024
Partner:
Chung kết1
L
Austin, Texas, TX, USA - September 2024
Partner:
Chung kết1
L
St. Louis, Mo, USA - September 2024
Partner: Jess Skjonsby
36
TỔNG:34
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
L
Dallas, TX, United States - July 2024
Partner: Cindy Moreno
412
L
Houston, Texas, United States - March 2024
Partner: Macie Sandlin
212
TỔNG:24
Newcomer: 2 tổng điểm
L
Austin, TX, USa - January 2024
Partner: Jerry Liu
42
TỔNG:2