Alva Idahl [23824]
Chi tiết
Tên: | Alva |
---|---|
Họ: | Idahl |
Tên khai sinh: | Idahl |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 23824 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.00
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Novice | Rock The Barn | Jul 2025 | 1 |
🥈 | Newcomer | Nordic WCS Championships | May 2025 | 0.25 |
🥈 | Newcomer | Rock The Barn | Jul 2024 | 0.25 |
Final | Novice | UpTown Swing | Aug 2025 | 0.125 |
Final | Novice | Mooseland Swing 2025 | Sep 2025 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
1. | Alicja Stankiewicz | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
2. | Anneli Andersson | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
3. | Katja Paakki | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 35 | |
Điểm Leader | 31.43% | 11 |
Điểm Follower | 68.57% | 24 |
Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 7 2024 - Tháng 9 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 100.00% | 16 |
Điểm Follower | 100.00% | 16 |
Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | Tháng 7 2024 - Tháng 7 2024 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Alva Idahl được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Alva Idahl được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L | Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Sweden - August 2025 | Chung kết | 2 |
TỔNG: | 3 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Anneli Andersson | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F | Gräsmyr, Sweden - July 2025 Partner: Alicja Stankiewicz | 2 | 16 |
TỔNG: | 16 |
Newcomer: 8 tổng điểm
F | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Katja Paakki | 2 | 8 |
TỔNG: | 8 |