Tom Gillespie [24095]
Chi tiết
| Tên: | Tom |
|---|---|
| Họ: | Gillespie |
| Tên khai sinh: | Gillespie |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tom Gillespie |
| WSDC-ID: | 24095 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | New Zealand🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.50
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Shakedown Swing | Aug 2025 | 0.625 |
| 5th | Novice | The New Zealand Open | Nov 2024 | 0.125 |
| Final | Novice | Swingvasion | Mar 2025 | 0.0625 |
| Final | Novice | Shakedown Swing | Aug 2024 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Nadiya Tyshetska | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Holly Gillett | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 14 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 87.50% | 14 |
| Điểm Leader | 100.00% | 14 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 14 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 2024 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Tom Gillespie được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Tom Gillespie được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
| L | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2025 Partner: Nadiya Tyshetska | 1 | 10 |
| L | Wellington, New Zealand - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Auckland, Auckland, New Zealand - November 2024 Partner: Holly Gillett | 5 | 2 |
| L | Christchurch, Canterbury, New Zealand - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 14 | ||
Tom Gillespie
New Zealand🇬🇧