Elise Nordli [24775]
Chi tiết
Tên: | Elise |
---|---|
Họ: | Nordli |
Tên khai sinh: | Nordli |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 24775 |
Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
13.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 |
---|
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Novice | Nordic WCS Championships | May 2025 | 1.25 |
🥉 | Intermediate | Mooseland Swing 2025 | Sep 2025 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
1. | Hai Phan | 20 pts | (1 event) | Avg: 20.00 pts/event |
2. | Viktoria Burman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 30 | |
Điểm Follower | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
Điểm | 26.67% | 8 |
Điểm Follower | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 8 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 6 2025 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Follower | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 33.33% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Elise Nordli được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Elise Nordli được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
F | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025 | Chung kết | 1 |
F | Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025 Partner: Viktoria Burman | 3 | 6 |
F | Utrecht, Netherlands - June 2025 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 8 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Hai Phan | 1 | 20 |
F | Venray, Limburg, The Netherlands - March 2025 | Chung kết | 1 |
F | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |