Brycelyn Knudson [24872]
Chi tiết
| Tên: | Brycelyn |
|---|---|
| Họ: | Knudson |
| Tên khai sinh: | Knudson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Brycelyn Knudson |
| WSDC-ID: | 24872 |
| Các hạng mục được phép: | Newcomer Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Newcomer Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.60
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2025 | 0.9375 |
| Final | Novice | Swingtacular | Aug 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | Seattle's Easter Swing | Apr 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | Rose City Swing | Feb 2025 | 0.125 |
| Final | Novice | SwingCouver | Jan 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tom Hogue | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 23 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Follower | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 23 | |
| Khoảng thời gian | 9tháng | Tháng 1 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 20.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Brycelyn Knudson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Brycelyn Knudson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| F | Costa Mesa, Ca, USA - October 2025 Partner: Tom Hogue | 1 | 15 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Portland, OR, USA - February 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Portland, OR, United States - January 2025 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 23 | ||
Brycelyn Knudson