Josh Hartnett [25528]

Chi tiết
Tên: Josh
Họ: Hartnett
Tên khai sinh: Hartnett
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Josh Hartnett
WSDC-ID: 25528
Các hạng mục được phép: Novice Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.50
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
1
1
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceJax Westie FestAug 20250.625
🥇NewcomerSwingoverApr 20250.3125
FinalNoviceFlorida Dance MagicJul 20250.0625
FinalNoviceOrange Blossom Dance FestivalJun 20250.0625
Đối tác tốt nhất
1.Maddy Knox10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Alexis Dolgoff10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 22
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 4 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 12
Khoảng thời gian 2tháng Tháng 6 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 10
Khoảng thời gian Tháng 4 2025 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Josh Hartnett được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Josh Hartnett được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L
Jacksonville, FL, USA - August 2025
Partner: Maddy Knox
110
L
Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2025
Partner:
Chung kết1
L
Orlando, FL - June 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:12
Newcomer: 10 tổng điểm
L
Orlando, FL, USA - April 2025
110
TỔNG:10