Lucas Frassrand [25753]
Chi tiết
| Tên: | Lucas |
|---|---|
| Họ: | Frassrand |
| Tên khai sinh: | Frassrand |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Lucas Frassrand |
| WSDC-ID: | 25753 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.75
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Swustlicious | Oct 2025 | 1.25 |
| 🥇 | Novice | Trilogy Swing | Sep 2025 | 0.9375 |
| 4th | Novice | Dance Jam Jack & Jill Weekend | May 2025 | 0.5 |
| Final | Novice | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2025 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Brianna Pinckney | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Daniella Robichaud | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Regina Sica | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 35 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 35 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 2 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 33.33% | 10 |
| Điểm Leader | 100.00% | 10 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 156.25% | 25 |
| Điểm Leader | 100.00% | 25 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 5 2025 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Lucas Frassrand được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Lucas Frassrand được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
| L | Philadelphia, PA - October 2025 Partner: Daniella Robichaud | 1 | 10 |
| TỔNG: | 10 | ||
Novice: 25 trên tổng số 16 điểm
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2025 Partner: Brianna Pinckney | 1 | 15 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 2 |
| L | Washington DC, USA - May 2025 Partner: Regina Sica | 4 | 8 |
| TỔNG: | 25 | ||
Lucas Frassrand