Tucker Farley [280]
Chi tiết
| Tên: | Tucker |
|---|---|
| Họ: | Farley |
| Tên khai sinh: | Farley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Tucker Farley |
| WSDC-ID: | 280 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
0.25
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
3
Max: 3 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1998 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
| Final | Intermediate | Summer Hummer | Aug 1998 | 0.125 |
| 🥇 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 0 |
| 🥇 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 0 |
| 🥇 | Intermediate | New England Swing Jam 1 | Nov 1996 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pam Annas | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 2. | Carol Ann Newman | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 3. | Richard D'angio | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 1996 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 3.33% | 1 |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 11 1996 - Tháng 8 1998 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Tucker Farley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Tucker Farley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| F | Boston, MA, United States - August 1998 | Chung kết | 1 |
| F | Boston, MA - November 1996 Partner: Richard D'angio | 1 | 0 |
| TỔNG: | 1 | ||
Tucker Farley