Denny Freeman [308]

Chi tiết
Tên: Denny
Họ: Freeman
Tên khai sinh: Freeman
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Denny Freeman
WSDC-ID: 308
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
0.33
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
FinalMastersCapital Swing Dance ConventionFeb 20020.0625
🥈AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 19940
4thAdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 19930
Đối tác tốt nhất
1.Terri Horiuchi0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
2.Cynthia Richards0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm Tháng 2 1993 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 0.00% 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 2 1993 - Tháng 2 1994
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2002 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Denny Freeman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Denny Freeman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 0 trên tổng số 60 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1994
20
L
Sacramento, CA, USA - February 1993
40
TỔNG:0
Masters: 1 tổng điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1