Pam Tufts [3293]

Chi tiết
Tên: Pam
Họ: Tufts
Tên khai sinh: Tufts
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Pam Tufts
WSDC-ID: 3293
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.00
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
3
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceFreZno Dance ClassicMay 20020.625
4thIntermediateIndy Swing ClassicJun 20050.375
🥈NoviceNashville Swing & Shag Dance ClassicOct 20020.375
🥉NoviceMotown Dance ChampionshipsApr 20050.25
5thIntermediateIndy Swing ClassicJun 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Achuith Bhandarkar10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Bruce Payne6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Matt Cotherman4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Alex Kosiorek3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
5.Brian N Wong2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 25
Điểm Follower 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 5 2002 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 100.00% 5
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 16.67% 5
Điểm Follower 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 11tháng Tháng 5 2002 - Tháng 4 2005
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Pam Tufts được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Pam Tufts được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 5 trên tổng số 30 điểm
F
Indianapolis, IN - June 2005
Partner: Alex Kosiorek
43
F
Indianapolis, IN - June 2003
Partner: Brian N Wong
52
TỔNG:5
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Detroit, MI - April 2005
34
F
Nashville, TN - October 2002
Partner: Bruce Payne
26
F
Fresno, CA - May 2002
110
TỔNG:20