Marty Klempner [3335]
Chi tiết
Tên: | Marty |
---|---|
Họ: | Klempner |
Tên khai sinh: | Klempner |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 3335 |
Các hạng mục được phép: | INT,NOV |
Các hạng mục được phép (Leader): | INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
6.00
3 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2003 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2002 | 1 | |||||||||||
2001 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Intermediate | Motor City Jam | Feb 2003 | 0.75 |
🥇 | Novice | Michigan Dance Classic | Jul 2002 | 0.625 |
5th | Novice | Virginia State Open | Sep 2001 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
1. | Lauren Mcmillan | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Julie Epplett | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
3. | Marie Wilson | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 21 | |
Điểm Leader | 100.00% | 21 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 8năm 3tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Intermediate | ||
Điểm | 30.00% | 9 |
Điểm Leader | 100.00% | 9 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 9 2002 - Tháng 12 2009 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
Điểm | 75.00% | 12 |
Điểm Leader | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2001 - Tháng 7 2002 |
Chiến thắng | 50.00% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Marty Klempner được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Marty Klempner được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L | Burlington, MA - December 2009 | Chung kết | 1 |
L | Michigan, MI - February 2003 Partner: Julie Epplett | 2 | 6 |
L | Atlanta, GA - September 2002 | 5 | 2 |
TỔNG: | 9 |
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
L | Detroit, Michigan, USA - July 2002 Partner: Lauren Mcmillan | 1 | 10 |
L | Herndon, VA - September 2001 Partner: Marie Wilson | 5 | 2 |
TỔNG: | 12 |