Stephen Mcmahon [3795]

Chi tiết
Tên: Stephen
Họ: Mcmahon
Tên khai sinh: Mcmahon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Stephen Mcmahon
WSDC-ID: 3795
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
6.00
4 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2007
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20040.625
🥉NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20070.375
🥉MastersWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20050.25
🥉NoviceWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20030.25
Đối tác tốt nhất
1.Lori Sunderland10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Cecilia Shahandeh6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Caprice Hutchinson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Joann Podleski4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 4.00x 4
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 5 2003 - Tháng 5 2007
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 3.00x 3
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 2005 - Tháng 5 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Stephen Mcmahon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Stephen Mcmahon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
L
San Bernadino, CA - May 2007
36
L
San Bernadino, CA - May 2004
110
L
San Bernadino, CA - May 2003
34
TỔNG:20
Masters: 4 tổng điểm
L
San Bernadino, CA - May 2005
34
TỔNG:4