Jill Hollander [398]
Chi tiết
Tên: | Jill |
---|---|
Họ: | Hollander |
Tên khai sinh: | Hollander |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 398 |
Các hạng mục được phép: | NOV,INT,ADV |
Các hạng mục được phép (Leader): | NOV,INT |
Các hạng mục được phép (Follower): | ADV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
10.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
4
Max: 4 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
1994 | 1 | |||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1993 | 3 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1994 | 2.5 |
🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1993 | 2.5 |
🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1993 | 2.5 |
🥇 | Advanced | Michigan Swing Dance Champs | Aug 1993 | 2.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Steve Reynolds | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Steven Douglas | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Leonard Stutso | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Cindy Geralds | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 20 | |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 1993 - Tháng 8 1994 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Advanced | ||
Điểm | 33.33% | 20 |
Điểm Follower | 100.00% | 20 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 8 1993 - Tháng 8 1994 |
Chiến thắng | 100.00% | 2 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 2.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 1 |
Jill Hollander được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Jill Hollander được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 20 trên tổng số 60 điểm
F | Michigan, MI - August 1994 Partner: Steve Reynolds | 1 | 10 |
F | Michigan, MI - August 1993 Partner: Cindy Geralds | 1 | 10 |
TỔNG: | 20 |