Givens Jackson [424]
 Chi tiết
  | Tên: | Givens | 
|---|---|
| Họ: | Jackson | 
| Tên khai sinh: | Jackson | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Givens Jackson | 
        
| WSDC-ID: | 424 | 
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: | Pro | 
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        4.33
        3 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 1 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 2 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 1995 | 1  | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1994 | 1  | |||||||||||
| 1993 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Advanced | Windy City | Jul 1994 | 2.5 | 
| 4th | Advanced | Virginia State Open | Sep 1993 | 0.75 | 
| 🥉 | Advanced | Virginia State Open | Sep 1995 | 0 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Sarah Grusmark | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 2. | Sally Tharp | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 3. | Annie Renzi | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 13 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 13 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 1993 - Tháng 9 1995 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.50x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 21.67% | 13 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 13 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm | Tháng 9 1993 - Tháng 9 1995 | 
| Chiến thắng | 33.33% | 1 | 
| Vị trí | 100.00% | 3 | 
| Chung kết | 1.00x | 3 | 
| Events | 1.50x | 3 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Givens Jackson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Givens Jackson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 13 trên tổng số 60 điểm
| L | Herndon, VA - September 1995 Partner: Annie Renzi  | 3 | 0 | 
| L | Chicago, IL - July 1994 Partner: Sarah Grusmark  | 1 | 10 | 
| L | Herndon, VA - September 1993 Partner: Sally Tharp  | 4 | 3 | 
| TỔNG: | 13 | ||
 Givens Jackson